Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "điều kiện" 1 hit

Vietnamese điều kiện
button1
English Nounscondition
Example
Chỉ những người đáp ứng các điều kiện mới có thể nhận được công việc này.
Only those who meet the requirements can get this job.

Search Results for Synonyms "điều kiện" 1hit

Vietnamese điều kiện thi
button1
English Nounsexam qualification
Example
Tôi đang chuẩn bị cho điều kiện thi.
I am preparing for the exam conditions.

Search Results for Phrases "điều kiện" 4hit

nới lỏng điều kiện xin visa nhập cảnh
Easing entry visa application conditions
điều kiện cần
Requirements
Tôi đang chuẩn bị cho điều kiện thi.
I am preparing for the exam conditions.
Chỉ những người đáp ứng các điều kiện mới có thể nhận được công việc này.
Only those who meet the requirements can get this job.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z